Danh mục các ngành nghề đào tạo trình độ Đại học
DANH MỤC GIÁO DỤC ĐÀO TẠO CẤP IV - TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 14 /2010/TT-BGDĐT ngày 27 / 4 / 2010
của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
|
MÃ NGÀNH |
TÊN NGÀNH NGHỀ |
|
52 |
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC |
|
5214 |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
|
521401 |
Khoa học giáo dục |
|
52140101 |
Giáo dục học |
|
52140114 |
Quản lý giáo dục |
|
521402 |
Đào tạo giáo viên |
|
52140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
52140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
52140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
|
52140204 |
Giáo dục Công dân |
|
52140205 |
Giáo dục Chính trị |
|
52140206 |
Giáo dục Thể chất |
|
52140207 |
Huấn luyện thể thao* |
|
52140208 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
|
52140209 |
Sư phạm Toán học |
|
52140210 |
Sư phạm Tin học |
|
52140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
52140212 |
Sư phạm Hoá học |
|
52140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
52140214 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
|
52140215 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
|
52140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
52140218 |
Sư phạm Lịch sử |
|
52140219 |
Sư phạm Địa lý |
|
52140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
|
52140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
|
52140225 |
Sư phạm Tiếng Jrai |
|
52140226 |
Sư phạm Tiếng Khme |
|
52140227 |
Sư phạm Tiếng H'mong |
|
52140228 |
Sư phạm Tiếng Chăm |
|
52140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
52140232 |
Sư phạm Tiếng Nga |
|
52140233 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
|
52140234 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
|
52140235 |
Sư phạm Tiếng Đức |
|
52140236 |
Sư phạm Tiếng Nhật |
|
5221 |
Nghệ thuật |
|
522101 |
Mỹ thuật |
|
52210101 |
Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật |
|
52210103 |
Hội hoạ |
|
52210104 |
Đồ hoạ |
|
52210105 |
Điêu khắc |
|
52210107 |
Gốm |
|
522102 |
Nghệ thuật trình diễn |
|
52210201 |
Âm nhạc học |
|
52210203 |
Sáng tác âm nhạc |
|
52210204 |
Chỉ huy âm nhạc |
|
52210205 |
Thanh nhạc |
|
52210207 |
Biểu diễn nhạc cụ phương tây |
|
52210208 |
Piano |
|
52210209 |
Nhạc Jazz |
|
52210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
|
52210221 |
Lý luận và phê bình sân khấu |
|
52210225 |
Biên kịch sân khấu |
|
52210226 |
Diễn viên sân khấu kịch hát |
|
52210227 |
Đạo diễn sân khấu |
|
52210231 |
Lý luận và phê bình điện ảnh - truyền hình |
|
52210233 |
Biên kịch điện ảnh - truyền hình |
|
52210234 |
Diễn viên kịch - điện ảnh |
|
52210235 |
Đạo diễn điện ảnh - truyền hình |
|
52210236 |
Quay phim |
|
52210241 |
Lý luận, phê bình múa |
|
52210242 |
Diễn viên múa |
|
52210243 |
Biên đạo múa |
|
52210244 |
Huấn luyện múa |
|
522103 |
Nghệ thuật nghe nhìn |
|
52210301 |
Nhiếp ảnh |
|
52210302 |
Công nghệ điện ảnh - truyền hình |
|
52210303 |
Thiết kế âm thanh - ánh sáng |
|
522104 |
Mỹ thuật ứng dụng |
|
52210402 |
Thiết kế công nghiệp |
|
52210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
52210404 |
Thiết kế thời trang |
|
52210405 |
Thiết kế nội thất |
|
52210406 |
Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh |
|
5222 |
Nhân văn |
|
522201 |
Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam |
|
52220101 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
|
52220104 |
Hán Nôm |
|
52220105 |
Ngôn ngữ Jrai |
|
52220106 |
Ngôn ngữ Khme |
|
52220107 |
Ngôn ngữ H'mong |
|
52220108 |
Ngôn ngữ Chăm |
|
52220110 |
Sáng tác văn học |
|
52220112 |
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
52220113 |
Việt Nam học |
|
522202 |
Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài |
|
52220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
52220202 |
Ngôn ngữ Nga |
|
52220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
|
52220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
52220205 |
Ngôn ngữ Đức |
|
52220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
|
52220207 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
|
52220208 |
Ngôn ngữ Italia |
|
52220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
|
52220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
52220211 |
Ngôn ngữ Ảrập |
|
52220212 |
Quốc tế học |
|
52220213 |
Đông phương học |
|
52220214 |
Đông Nam Á học |
|
52220215 |
Trung Quốc học |
|
52220216 |
Nhật Bản học |
|
52220217 |
Hàn Quốc học |
|
52220218 |
Khu vực Thái Bình Dương học |
|
522203 |
Nhân văn khác |
|
52220301 |
Triết học |
|
52220310 |
Lịch sử |
|
52220320 |
Ngôn ngữ học |
|
52220330 |
Văn học |
|
52220340 |
Văn hoá học |
|
52220342 |
Quản lý văn hoá |
|
52220343 |
Quản lý thể dục thể thao* |
|
5231 |
Khoa học xã hội và hành vi |
|
523101 |
Kinh tế học |
|
52310101 |
Kinh tế |
|
52310106 |
Kinh tế quốc tế |
|
523102 |
Khoa học chính trị |
|
52310201 |
Chính trị học |
|
52310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
|
52310205 |
Quản lý nhà nước |
|
52310206 |
Quan hệ quốc tế |
|
523103 |
Xã hội học và Nhân học |
|
52310301 |
Xã hội học |
|
52310302 |
Nhân học |
|
523104 |
Tâm lý học |
|
52310401 |
Tâm lý học |
|
52310403 |
Tâm lý học giáo dục |
|
523105 |
Địa lý học |
|
52310501 |
Địa lý học |
|
52310502 |
Bản đồ học |
|
5232 |
Báo chí và thông tin |
|
523201 |
Báo chí và truyền thông |
|
52320101 |
Báo chí |
|
52320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
52340406 |
Công nghệ truyền thông |
|
52360708 |
Quan hệ công chúng |
|
523202 |
Thông tin - Thư viện |
|
52320201 |
Thông tin học |
|
52320202 |
Khoa học thư viện |
|
523203 |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
|
52320303 |
Lưu trữ học |
|
52320305 |
Bảo tàng học |
|
523204 |
Xuất bản - Phát hành |
|
52320401 |
Xuất bản |
|
52320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
|
5234 |
Kinh doanh và quản lý |
|
523401 |
Kinh doanh |
|
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
52340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
52340107 |
Quản trị khách sạn |
|
52340109 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
52340115 |
Marketing |
|
52340116 |
Bất động sản |
|
52340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
52340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
523402 |
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm |
|
52340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
|
52340202 |
Bảo hiểm |
|
523403 |
Kế toán – Kiểm toán |
|
52340301 |
Kế toán |
|
52340302 |
Kiểm toán |
|
523404 |
Quản trị – Quản lý |
|
52340401 |
Khoa học quản lý |
|
52340404 |
Quản trị nhân lực |
|
52340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
52340406 |
Quản trị văn phòng |
|
5238 |
Pháp luật |
|
523801 |
Luật |
|
52380101 |
Luật |
|
52380107 |
Luật kinh tế |
|
52380108 |
Luật quốc tế |
|
5242 |
Khoa học sự sống |
|
524201 |
Sinh học |
|
52420101 |
Sinh học |
|
524202 |
Sinh học ứng dụng |
|
52420201 |
Công nghệ sinh học |
|
52420202 |
Kỹ thuật sinh học* |
|
52420203 |
Sinh học ứng dụng |
|
5244 |
Khoa học tự nhiên |
|
524401 |
Khoa học vật chất |
|
52440101 |
Thiên văn học |
|
52440102 |
Vật lý học |
|
52440112 |
Hoá học |
|
52430122 |
Khoa học vật liệu |
|
524402 |
Khoa học trái đất |
|
52440201 |
Địa chất học |
|
52440217 |
Địa lý tự nhiên |
|
52440221 |
Khí tượng học |
|
52440224 |
Thuỷ văn |
|
52440228 |
Hải dương học |
|
524403 |
Khoa học môi trường |
|
52440301 |
Khoa học môi trường |
|
52440306 |
Khoa học đất |
|
5246 |
Toán và thống kê |
|
524601 |
Toán học |
|
52460101 |
Toán học |
|
52460112 |
Toán ứng dụng |
|
52460115 |
Toán cơ |
|
524602 |
Thống kê |
|
52460201 |
Thống kê |
|
5248 |
Máy tính và công nghệ thông tin |
|
524801 |
Máy tính |
|
52480101 |
Khoa học máy tính |
|
52480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
|
52480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
52480104 |
Hệ thống thông tin |
|
524802 |
Công nghệ thông tin |
|
52480201 |
Công nghệ thông tin |
|
5251 |
Công nghệ kỹ thuật |
|
525101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
|
52510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
52510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
52510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
52510105 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
|
525102 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
52510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
52510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
52510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
52510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
52510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
52510210 |
Công thôn |
|
525103 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
52510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
52510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
52510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
52510304 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
|
525104 |
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
|
52510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
|
52510402 |
Công nghệ vật liệu |
|
52510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
525106 |
Quản lý công nghiệp |
|
52510601 |
Quản lý công nghiệp |
|
52510602 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
|
52510603 |
Kỹ thuật công nghiệp |
|
52510604 |
Kinh tế công nghiệp |
|
5252 |
Kỹ thuật |
|
525201 |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
|
52520101 |
Cơ kỹ thuật |
|
52520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
|
52520114 |
Kỹ thuật cơ - điện tử |
|
52520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
|
52520120 |
Kỹ thuật hàng không |
|
52520122 |
Kỹ thuật tàu thuỷ |
|
525202 |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
52520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
52520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
52520212 |
Kỹ thuật y sinh* |
|
52520214 |
Kỹ thuật máy tính |
|
52520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
|
525203 |
Kỹ thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
|
52520301 |
Kỹ thuật hoá học |
|
52520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
|
52520310 |
Kỹ thuật vật liệu kim loại |
|
52520320 |
Kỹ thuật môi trường |
|
525204 |
Vật lý kỹ thuật |
|
52520401 |
Vật lý kỹ thuật |
|
52520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
|
525205 |
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
|
52520501 |
Kỹ thuật địa chất |
|
52520502 |
Kỹ thuật địa vật lý |
|
52520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
52520504 |
Kỹ thuật biển |
|
525206 |
Kỹ thuật mỏ |
|
52520601 |
Kỹ thuật mỏ |
|
52520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
|
52520607 |
Kỹ thuật tuyển khoáng |
|
5254 |
Sản xuất và chế biến |
|
525401 |
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
|
52540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
52540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
|
52540105 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
|
525402 |
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
|
52540201 |
Kỹ thuật dệt |
|
52540202 |
Công nghệ sợi, dệt |
|
52540204 |
Công nghệ may |
|
52540206 |
Công nghệ da giày |
|
525403 |
Sản xuất, chế biến khác |
|
52540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
|
5258 |
Kiến trúc và xây dựng |
|
525801 |
Kiến trúc và quy hoạch |
|
52580102 |
Kiến trúc |
|
52580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
|
52580110 |
Kiến trúc cảnh quan |
|
525802 |
Xây dựng |
|
52580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
52580203 |
Kỹ thuật công trình biển |
|
52580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
52580208 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
52580210 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
|
52580212 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
525803 |
Quản lý xây dựng |
|
52580301 |
Kinh tế xây dựng |
|
52580302 |
Quản lý xây dựng |
|
5262 |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
|
526201 |
Nông nghiệp |
|
52620101 |
Nông nghiệp |
|
52620102 |
Khuyến nông |
|
52620105 |
Chăn nuôi |
|
52620109 |
Nông học |
|
52620110 |
Khoa học cây trồng |
|
52620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
52620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
|
52620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
|
52620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
|
52620116 |
Phát triển nông thôn |
|
526202 |
Lâm nghiệp |
|
52620201 |
Lâm nghiệp |
|
52620202 |
Lâm nghiệp đô thị |
|
52620205 |
Lâm sinh |
|
52620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
|
526203 |
Thuỷ sản |
|
52620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
|
52620302 |
Bệnh học thủy sản |
|
52620304 |
Kỹ thuật khai thác thủy sản |
|
52620305 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
|
5264 |
Thú y |
|
526401 |
Thú y |
|
52640101 |
Thú y |
|
5272 |
Sức khoẻ |
|
527201 |
Y học |
|
52720101 |
Y đa khoa |
|
527202 |
Y học cổ truyền |
|
52720201 |
Y học cổ truyền |
|
527203 |
Dịch vụ y tế |
|
52720301 |
Y tế công cộng |
|
52720305 |
Y sinh học thể dục thể thao |
|
52720330 |
Kỹ thuật y học |
|
52720332 |
Xét nghiệm y học |
|
52720333 |
Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
|
527204 |
Dược học |
|
52720401 |
Dược học |
|
527205 |
Điều dưỡng, hộ sinh |
|
52720501 |
Điều dưỡng |
|
527206 |
Răng - Hàm - Mặt |
|
52720601 |
Răng - Hàm - Mặt |
|
52720602 |
Kỹ thuật phục hình răng |
|
527207 |
Quản lý bệnh viện |
|
52720701 |
Quản lý bệnh viện |
|
5276 |
Dịch vụ xã hội |
|
527601 |
Công tác xã hội |
|
52760101 |
Công tác xã hội |
|
52760102 |
Công tác thanh thiếu niên |
|
5281 |
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân |
|
528102 |
Khách sạn, nhà hàng |
|
528105 |
Kinh tế gia đình |
|
52810501 |
Kinh tế gia đình |
|
5284 |
Dịch vụ vận tải |
|
528401 |
Khai thác vận tải |
|
52840101 |
Khai thác vận tải |
|
52840104 |
Kinh tế vận tải |
|
52840106 |
Khoa học hàng hải |
|
5285 |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
|
528501 |
Kiểm soát và bảo vệ môi trường |
|
52850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
52850102 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
|
52850103 |
Quản lý đất đai |
|
528502 |
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
|
52850201 |
Bảo hộ lao động |
|
5286 |
An ninh, Quốc phòng |
|
528601 |
An ninh và trật tự xã hội |
|
52860102 |
Điều tra trinh sát |
|
52860104 |
Điều tra hình sự |
|
52860108 |
Kỹ thuật hình sự |
|
52860109 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
|
52860111 |
Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân |
|
52860112 |
Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ an ninh trật tự |
|
52860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn |
|
52860116 |
Hậu cần công an nhân dân |
|
52860117 |
Tình báo an ninh |
|
528602 |
Quân sự |
|
52860206 |
Biên phòng |
|
52860210 |
Chỉ huy tham mưu |
|
52860214 |
Chỉ huy kỹ thuật |
|
52860220 |
Tình báo quân sự |
|
52860226 |
Hậu cần quân sự |