BÁO CÁO TÌNH HÌNH ỦNG HỘ TÀI CHÍNH HỘI KHOA 2015
DANH SÁCH ĐÓNG GÓP HỘI KHOA
CỦA CÁC LỚP/KHÓA
STT | LỚP | SỐ TIỀN | KỶ YẾU |
1 | Lớp Ngữ văn bổ túc 1975-1977: 4 cựu SV | 2,000,000 | 6 |
2 | Lớp Ngữ văn 1975-1979 (cựu SV Phan Xuân Viện đóng) | 10,000,000 | 33 |
3 | Lớp Ngữ văn B 1976-1980 (cựu SV Khương Quốc Nhiệm đóng) | 10,000,000 | 50 |
Lớp Ngữ văn A 1976-1980 (cựu SV Nguyễn Xuân Hùng đóng) | 5,000,000 |
| |
4 | Khoá 1977-1981 (cựu SV Nguyễn Thị Lệ đóng) | 10,000,000 | 33 |
5 | Lớp Ngữ văn 1978-1982 (cựu SV Lê Giang đóng) | 12,500,000 | 36 |
6 | Lớp Ngữ văn 1979-1983 (cựu SV Trần Văn Tấn đóng) | 10,000,000 | 33 |
7 | Lớp Ngữ văn 1980-1984 ( cựu SV Bùi Thị Thanh Tú đóng) | 10,000,000 | 33 |
8 | Khoá 1981-1985 (cựu SV Đinh Thuý Nga đóng) | 2,000,000 | 6 |
9 | Lớp Ngữ văn 1983-1987 (11 cựu SV+ Lê Lưu Ái Linh 5 triệu) | 15,000,000 | 50 |
10 | Lớp Ngữ văn 1987-1991 (cựu SV Ngô Thị Kim Trang đóng) | 10,000,000 | 33 |
11 | Lớp Ngữ văn 1988-1992 | 4,500,000 | 15 |
12 | Lớp Ngữ văn 1989-1993 (cựu SV Nguyễn Văn Hoài đóng) | 10,000,000 | 33 |
13 | Lớp Ngữ văn 1990-1994 (cựu SV Trần Lê Hoa Tranh đóng) | 15,100,000 | 50 |
14 | Lớp Ngữ văn 1992-1996 | 2,000,000 | 7 |
15 | Lớp Ngữ văn –Báo chí 1993-1997 (cựu SV Nguyễn Thị Thảo Trang đóng) | 10,000,000 | 33 |
16 | Khoá 1994-1998 (cựu SV Nguyễn Đông Triều đóng) | 9,200,000 | 25 |
17 | Lớp Hán Nôm 1995-1999 (cựu SV Lê Quang Trường đóng) | 6,300,000 | 21 |
18 | Lớp Ngữ văn 1996-2000 (cựu SV Nguyễn Hoàng Mai đóng) | 5,000,000 | 16 |
19 | Khoá 1998-2002 (cựu SV Lê Thuỵ Tường Vy đóng) | 4,700,000 | 36 |
(cựu SV La Mai Thi Gia đóng) | 6,300,000 |
| |
20 | Khoá 1999-2003 (cựu SV Phạm Mỹ Hưng) | 12,700,000 | 42 |
21 | Khoá 2000-2004 (cựu SV Đào Thị Diễm Trang đóng) | 5,500,000 | 31 |
Khoá 2000-2004 (cựu SV Nguyễn Phương Dung đóng) | 4,000,000 |
| |
22 | Khoá 2001-2005 (cựu SV Nguyễn Ngọc Bảo Trâm đóng) | 10,600,000 | 35 |
23 | Khoá 2002-2006 (cựu SV Ngô Trà Mi đóng) | 6,700,000 | 34 |
(Cựu SV Nguyễn Công Toàn đóng) | 3,700,000 |
| |
24 | Khoá 2003-2007 (cựu SV Lê Ngọc Phương đóng) | 4,900,000 | 48 |
Khoá 2003-2007 (cựu SV Lê Văn Dũng đóng) | 9,500,000 |
| |
25 | Lớp Văn B khoá 2004-2008 (cựu SV Vũ Thị Thanh Tâm đóng) | 3,000,000 | 25 |
Lớp Văn A Khoá 2004-2008 (cựu SV Nguyễn Quang Duy đóng) | 4,500,000 |
| |
26 | Lớp Văn Khoá 2005-2009 (cựu SV Nguyễn Thị Phương Thuý đóng) | 6,800,000 | 42 |
Lớp Ngôn ngữ khoá 2005-2009 (cựu SV Dương Thị Mi Sa đóng) | 5,900,000 |
| |
27 | Lớp Ngữ văn A 2006-2010 (cựu SV Võ Hồng Quốc Bảo đóng) | 3,400,000 | 36 |
Lớp Ngữ văn B 2006-2010 (cựu SV Trần Diệu Tâm đóng) | 3,300,000 |
| |
Lớp Ngôn ngữ khoá 2006-2010 (cựu SV Đoàn Minh Châu đóng) | 4,100,000 |
| |
28 | Khoá 2007-2011 (cựu SV Phan Nguyễn Kiến Nam đóng) | 7,900,000 | 27 |
29 | Lớp Ngữ văn tại chức (1985-1990): |
|
|
- Cựu SV Nguyễn Thị Kim Thuận | 2,000,000 | 16 | |
- Cựu SV Nguyễn Thị Thanh | 3,000,000 |
| |
30 | Lớp NCS Ngôn ngữ 2011-2012-2013 (16 NCS) (NCS Nguyễn Thị Hải Hà đóng) | 10,000,000 | 16 |
31 | Lớp NCS Ngôn ngữ 2013 (NCS Vũ Thị Hương Trà đóng) | 2,100,000 | 7 |
32 | Lớp NCS LLVH khoá 2013 đợt 1 (NCS Vũ Thị Thanh Tâm đóng) | 2,000,000 | 6 |
33 | Lớp CH VHNN 2014 đợt 1 (HV Trần Xuân Tiến đóng) | 1,000,000 | 3 |
34 | Lớp CH VHVN đợt 1-2014 (HV Nguyễn Thị Bích Đào đóng) | 3,500,000 | 7 |
35 | Lớp NCS Ngôn ngữ học so sánh đối chiếu | 3,000,000 | 10 |
36 | Khoá 2008 (Văn + Hán Nôm) (Lê Thị Kim Loan nộp) | 4,500,000 | 15 |
37 | Lớp HVCH VHVN 2013 | 1,800,000 | 6 |
Tổng | 299,000,000 | 955 |
DANH SÁCH ỦNG HỘ HỘI KHOA VÀ QUỸ HỌC BỔNG HỖ TRỢ SINH VIÊN NGỮ VĂN CỦA CÁC CÔNG TY/CÁ NHÂN
STT | LỚP | SỐ TIỀN | KỶ YẾU |
1 | Công ty Võng xếp Duy Lợi (cựu SV Nguyễn Lâm Như Quỳnh Khóa 2001-2005 ủng hộ) | 60,000,000 | 2 |
2 | Công ty bao bì Tín Thành (cựu SV Đinh Quang Hùng Khóa 1976-1980 ủng hộ) | 50,000,000 | 2 |
3 | Báo Logistics Review (cựu SV Lê Văn Hỷ Khóa 1984 - 1988 ủng hộ) | Toàn bộ chi phí phim tài liệu + nước uống Hội Khoa | 2 |
4 | Công ty Dịch thuật và Phần mềm STAR (cựu SV Kiều Thị Ngọc Khóa 1979-1983) | 30,000,000 | 2 |
5 | Công ty cổ phần Vĩnh Phúc (cựu SV Trần Văn Tấn Khóa 1979-1983 ủng hộ) | 20,000,000 | 2 |
6 | Công ty cổ phần Địa ốc 8-Tổng công ty địa ốc Sài Gòn (cựu SV Nguyễn Thị Thanh Khóa 1985-1990 ủng hộ) | 15,000,000 | 2 |
7 | CT TNHH Tâm Điểm (cựu SV Lâm Thanh Bình Khóa 1975-1979 ủng hộ) | 10,000,000 | 2 |
8 | Công ty TNHH Phúc Ân Nam (cựu SV Lê Hữu Lương khóa 1976-1980) | 10,000,000 | 2 |
9 | CT Khôi Anh Group (cựu SV Ngô Thị Kim Trang Khóa 1987-1991 ủng hộ) | 10,000,000 | 2 |
10 | Trường Cao đẳng Văn hoá nghệ thuật và du lịch Sài Gòn (Cựu NCS Vũ Khắc Chương ) | 10,000,000 | 2 |
in túi giấy |
| ||
11 | Cựu SV Đinh Thị Thu Hà (Khoá 1979-1983) | 5,000,000 | 1 |
12 | Ông Trần Mạnh Lực (khoá 1979-1983) | 10,000,000 |
|
13 | Thầy Nguyễn Khuê | 10,000,000 |
|
14 | Hoà thượng Thích Giác Toàn | 10,000,000 |
|
15 | Cựu SV Nguyễn Ngọc Vinh (khoá 1985-1989) | 5,000,000 | 1 |
16 | Cựu SV Nguyễn Thị Phương Duyên (Khóa 1996-2000) | 900,000 | 1 |
17 | Cựu SV Kiều Mộng Hưng (Khóa 1999-2003) | 2,000,000 | 1 |
18 | Cựu SV Trần Thế Vy (khóa 2000-2004) | 5,000,000 | 1 |
19 | Cựu SV Dương Cẩm Thuý (1975-1979) | 2,000,000 |
|
20 | Cựu SV Nguyễn Văn Chương (1979-1983) | 2,000,000 |
|
21 |
|
|
|
22 | Cựu SV Võ Thị Hồng Trúc (2000-2004) | 1,000,000 | 1 |
23 | Cựu SV Hồ Quang Trinh (Khóa 2001-2005) | Nước uống cho Hội Khoa | 1 |
24 | Cựu SV Nguyễn Hữu Thanh (Khoá 2005-2008) | 2,000,000 | 1 |
25 | Cựu SV Lê Thị Vân Anh (NN 2007-2011) | 1,000,000 | 1 |
26 | Cựu SV Trần Thu Hà (Lớp Văn Khóa 2007-2011) | 200,000 | 1 |
27 | Cựu SV Nguyễn Đức Hậu | 1,500,000 | 1 |
28 | Cựu NCS Nguyễn Vũ Quỳnh Như (Lãnh sự quán Nhật Bản) | 2,000,000 | 1 |
29 | Cựu NCS Trần Thị Phương Phương | 1,000,000 | 1 |
30 | Cựu NCS Nguyễn Bá Long (Cao đẳng sư phạm Kiên Giang) | 500,000 | 1 |
31 | NCS Bùi Thị Thanh Thảo 2010 | 1,000,000 | 1 |
32 | NCS Thái Thị Hoài An 2010 | 400,000 | 1 |
33 | NCS Nguyễn Thế Long ngành NNH | 400,000 | 1 |
34 | 2 HV Cao học VHNN K.2013: Trần Thị Thanh Nguyên & Nguyễn Thị Châu Nguyên | 600,000 | 2 |
35 | 2 HV CH VHVN 2008: Nguyễn Quỳnh Anh &Trần Thiếu Nga | 600,000 | 2 |
36 | 2 NCS ngành VHVN 2014: Nguyễn Hữu Kim Duyên & Trần Thị Bảo Giang | 1,000,000 | 2 |
37 | PGS.TS. Nguyễn Kim Châu – Đại học Cần Thơ | 1,000,000 | 1 |
38 | PGS.TS. Lê Khắc Cường | 2,000,000 | 1 |
39 | TS. Trần Thuỷ Vịnh | 1,000,000 | 1 |
40 | HVCH Nguyễn Võ Uyên Thy | 1,000,000 | 1 |
41 | PGS.TS. Nguyễn Tiến Lực | 1,000,000 |
|
42 | PGS.TS. Nguyễn Thành Thi | 500,000 |
|
43 | PGS.TS. Phan Thị Thu Hiền | 1,000,000 |
|
44 | Cô Đào Thị Dung - Phòng HCTH | 200,000 |
|
45 | PGS.TS. Phan Xuân Biên | 1,000,000 |
|
46 | PGS.TS. Phan Thị Yến Tuyết | 1,000,000 |
|
47 | Th.S Nguyễn Văn Hà (Khoa BCTT) | 500,000 |
|
48 | Cô Lê Cẩm Hoa | 200,000 |
|
49 | Cô Nguyễn Thị Hỷ | 400,000 |
|
50 | Thầy Nguyễn Khắc Hoá (HV chính trị HCM) | 1,000,000 |
|
51 | Trần Nhật Nam | 1,000,000 |
|
52 | Vũ Xuân Hương (Tài Hoa trẻ) | 300,000 |
|
53 | Cựu SV Mai Thị Hà Tiên + Lý Thị Ngọc Bích (1998-2002) | 500,000 |
|
54 | Cựu SV Vương Thuý Hà (1998-2002) | 500,000 |
|
55 | Cựu SV Tạ Anh Thư (2001-2005)) | 400,000 |
|
56 | Cựu SV Trần Thị Như Trâm (khoá 1998-2002) | 500,000 |
|
57 | Cựu SV Trần Hoàng Huân (1998-2002) | 300,000 |
|
58 | Cựu SV Nguyễn Đăng Hà(1998-2002) | 500,000 |
|
59 | Cựu SV Lê Thị Nguyệt San (1998-2002) | 300,000 |
|
60 | Cựu SV Thanh Trúc - Nguyễn Nha (Lớp NN khoá 2018-2012) | 1,500,000 |
|
61 | Cựu Sv Nguyễn Phan Tuấn (2000-2004) | 500,000 |
|
62 | Cựu SV Vũ Thị Thu Huyền (1999-2003) | 500,000 |
|
63 | Cựu SV Nguyễn Văn Thành (Lớp NN khoá 2006-2010) | 200,000 |
|
64 | Cựu SV Phạm Gấm- Đặng Lương (Lớp NN khoá 2008-2012) | 600,000 |
|
65 | Cựu Sv Mai Xuân Hoà - Nguyễn Thị Như Thu | 200,000 |
|
66 | Cựu SV Huỳnh Thị Cẩm Nhung (Văn 1997-2001) | 200,000 |
|
67 | NCS NN Trịnh Thu Hương | 300,000 | 1 |
68 | Khoa Thư viện Thông tin – ĐHKHXH & NV | 500,000 |
|
69 | Khoa Đông phương học | 500,000 |
|
70 | Khoa BCTT | 1,000,000 |
|
71 | Công đoàn trường XHNV | 1,000,000 |
|
72 | Khoa CTXH | 500,000 |
|
73 | Khoa Ngữ văn Nga | 500,000 |
|
74 | Khoa Nhân học | 500,000 |
|
75 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 300,000 |
|
76 | Khoa VN học | 500,000 |
|
77 | Phòng Đào tạo | 1,500,000 |
|
78 | Phòng CTSV | 500,000 |
|
79 | Trung tâm tư vấn hướng nghiêp và phát triển nguồn nhân lực | 500,000 |
|
80 | Bộ môn Ngữ văn Tây Ban Nha | 500,000 |
|
81 | Khoa Giáo dục học | 500,000 |
|
82 | Khoa Văn hoá học | 500,000 |
|
83 | Bộ môn Lưu trữ | 500,000 |
|
84 | Khoa Ngữ văn - Đại học Quy Nhơn | 1,000,000 |
|
85 | Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống | 500,000 |
|
| Tổng | 311,500,000 | 48 |
BLOG COMMENTS POWERED BY DISQUS