29032024Fri
Last updateWed, 27 Mar 2024 8pm

Ngành Ngôn ngữ

          Kiến thức chuyên ngành

 

 

Stt

Tên môn học

Mã môn học

Mã quy chiếu

Số tín chỉ

Tổng số

LT

TH

        1    

Âm vị học

220304.301

 

2

 

 

        2    

Các loại hình ngôn ngữ

220304.302

 

2

 

 

        3    

Chữ viết và lịch sử chữ Quốc ngữ

220304.303

 

2

 

 

        4    

Danh học: Nhân danh & địa danh

220304.304

 

2

 

 

        5    

Điền dã ngôn ngữ học

220304.305

 

2

 

 

        6    

Hệ thống vần cái tiếng Việt

220304.306

 

2

 

 

        7    

Ký hiệu học

220304.307

 

2

 

 

        8    

Lịch sử ngôn ngữ học (các trường phái)

220304.331

 

4

 

 

        9    

Lịch sử tiếng Việt

220304.332

 

2

 

 

      10  

Ngôn ngữ báo chí

220304.333

 

2

 

 

      11  

Ngôn ngữ các nước Đông Nam Á

220304.311

 

2

 

 

      12  

Ngôn ngữ học & lý thuyết phiên dịch

220304.312

 

2

 

 

      13  

Ngôn ngữ học & phương pháp giảng dạy ngoại ngữ

220304.313

 

2

 

 

      14  

Ngôn ngữ học đại cương

220304.314

 

3

 

 

      15  

Ngôn ngữ học đối chiếu

220304.315

 

2

 

 

      16  

Ngôn ngữ học tâm lý

220304.316

 

2

 

 

      17  

Ngôn ngữ học xã hội

220304.317

 

2

 

 

      18  

Ngôn ngữ văn chương

220304.334

 

2

 

 

      19  

Ngữ dụng học

220304.335

 

2

 

 

      20  

Ngữ nghĩa học

220304.336

 

2

 

 

      21  

Ngữ pháp chức năng

220304.321

 

2

 

 

      22  

Ngữ pháp văn bản

220304.322

 

2

 

 

      23  

Phương ngữ học & phương ngữ tiếng Việt

220304.323

 

2

 

 

      24  

Từ điển học

220304.324

 

2

 

 

      25  

Từ Hán - Việt

220304.325

 

2

 

 

      26  

Từ và từ tiếng Việt

220304.326

 

2

 

 

      27  

Văn học phương Đông

220304.327

 

3

 

 

      28  

Văn học phương Tây

220304.337

 

3

 

 

      29  

F.de Saussure với giáo trìng ngôn ngữ học đại cương

220304.319

 

2

 

 

      30  

Ngôn ngữ và văn hóa

220304.318

 

2

 

 

      31  

Thành ngữ học và thành ngữ tiếng Việt

220304.328

 

2

 

 

      32  

Thi pháp học

220304.308

 

2

 

 

      33  

Tiếng Việt trong trường phổ thông

220304.309

 

2

 

 

      34  

Từ loại & từ loại tiếng Việt

220304.310

 

2

 

 

      35  

Thực tập tốt nghiệp

220304.701

 

10

 

 

      36  

Khóa luận tốt nghiệp

220304.702

 

 

 

      37  

Khác