Kiến thức cơ sở ngành
(dùng chung cho cả Ngôn ngữ học & Hán Nôm)
Stt |
Tên môn học |
Mã môn học |
Mã quy chiếu |
Số tín chỉ |
||
Tổng số |
LT |
TH |
||||
1 |
Cơ sở ngôn ngữ |
220305.201 |
|
3 |
|
|
Kiến thức chuyên ngành
Stt |
Tên môn học |
Mã môn học |
Mã quy chiếu |
Số tín chỉ |
||
Tổng số |
LT |
TH |
||||
1 |
Các phương pháp phê bình văn học |
220305.301 |
2 |
|
|
|
2 |
Lịch sử tư tưởng mỹ học phương Tây |
220305.302 |
2 |
|
|
|
3 |
Ngữ âm tiếng Việt |
220305.303 |
2 |
|
|
|
4 |
Ngữ pháp tiếng Việt |
220305.304 |
3 |
|
|
|
5 |
Nguyên lý lý luận văn học |
220305.305 |
3 |
|
|
|
6 |
Phê bình văn học Việt Nam hiện đại |
220305.306 |
2 |
|
|
|
7 |
Phong cách học tiếng Việt |
220305.307 |
2 |
|
|
|
8 |
Tác phẩm văn học và thể loại văn học |
220305.332 |
4 |
|
|
|
9 |
Thi pháp ca dao |
220305.333 |
2 |
|
|
|
10 |
Thơ và thơ Việt Nam hiện đại |
220305.334 |
2 |
|
|
|
11 |
Tiến trình văn học |
220305.311 |
2 |
|
|
|
12 |
Truyện cổ tích |
220305.312 |
2 |
|
|
|
13 |
Từ vựng tiếng Việt |
220305.313 |
2 |
|
|
|
14 |
Văn hóa Nam Bộ |
220305.314 |
2 |
|
|
|
15 |
Văn học Ấn Độ |
220305.315 |
2 |
|
|
|
16 |
Văn học Anh |
220305.316 |
2 |
|
|
|
17 |
Văn học các nước Đông Nam Á |
220305.317 |
2 |
|
|
|
18 |
Văn học cổ đại Hy Lạp & La Mã |
220305.335 |
2 |
|
|
|
19 |
Văn học dân gian Việt Nam |
220305.336 |
4 |
|
|
|
20 |
Văn học Mỹ |
220305.337 |
2 |
|
|
|
21 |
Văn học Nga |
220305.l321 |
4 |
|
|
|
22 |
Văn học Nhật Bản & Triều Tiên |
220305.322 |
3 |
|
|
|
23 |
Văn học Pháp |
220305.323 |
4 |
|
|
|
24 |
Văn học so sánh |
220305.l324 |
2 |
|
|
|
25 |
Văn học Trung Quốc |
220305.325 |
4 |
|
|
|
26 |
Văn học Việt Nam từ 1900 – 1930 |
220305.326 |
2 |
|
|
|
27 |
Văn học Việt Nam từ 1930 – 1945 |
220305.327 |
3 |
|
|
|
28 |
Văn học Việt Nam từ 1945 – 1975 |
220305.341 |
3 |
|
|
|
29 |
Văn học Việt Nam từ 1975 – nay |
220305.342 |
2 |
|
|
|
30 |
Văn học Việt Nam từ thế kỷ X – giữa TK XVIII |
220305.343 |
4 |
|
|
|
31 |
Văn học Việt Nam từ giữa XVIII – cuối TK XIX |
220305.331 |
4 |
|
|
|
32 |
Chủ nghĩa nhân văn trong văn học |
220305.308 |
2 |
|
|
|
33 |
Dân ca Việt Nam |
220305.309 |
2 |
|
|
|
34 |
Hồ Chí Minh ( tác giả & tác phẩm) |
220305.310 |
2 |
|
|
|
35 |
Kinh nghiệm làm thơ |
220305.318 |
2 |
|
|
|
36 |
Ký báo chí |
220305.319 |
2 |
|
|
|
37 |
Kỹ năng quan hệ công chúng (PR) |
220305.320 |
2 |
|
|
|
38 |
Kỹ thuật viết kịch bản văn học |
220305.328 |
2 |
|
|
|
39 |
Kỹ thuật viết tin |
220305.329 |
2 |
|
|
|
40 |
Kỹ thuật viết truyện ngắn và tiểu thuyết |
220305.330 |
2 |
|
|
|
41 |
Một số vấn đề về văn học Phục hưng phương Tây |
220305.338 |
2 |
|
|
|
42 |
Nghiệp vụ báo chí |
220305.339 |
2 |
|
|
|
43 |
Nghiệp vụ biên tập & xuất bản |
220305.340 |
2 |
|
|
|
44 |
Nguyễn Du ( tác giả & tác phẩm) |
220305.348 |
2 |
|
|
|
45 |
Nguyễn Trãi ( tác giả & tác phẩm) |
220305.349 |
2 |
|
|
|
46 |
Nhập môn điện ảnh |
220305.350 |
2 |
|
|
|
47 |
Nhập môn sân khấu |
220305.358 |
2 |
|
|
|
48 |
Phật giáo và văn học cổ điển Việt Nam |
220305.l359 |
2 |
|
|
|
49 |
Phương pháp dạy văn |
220305.360 |
2 |
|
|
|
50 |
Soạn thảo và biên tập văn bản hành chính |
220305.368 |
2 |
|
|
|
51 |
Sử thi Tây Nguyên |
220305.369 |
2 |
|
|
|
52 |
Thi pháp học |
220305.370 |
2 |
|
|
|
53 |
Tiểu thuyết và tiểu thuyết VN hiện đại |
220305.378 |
2 |
|
|
|
54 |
Truyện ngắn & truyện ngắn VN hiện đại |
220305.379 |
2 |
|
|
|
55 |
Văn học các nước Trung Cận Đông |
220305.380 |
2 |
|
|
|
56 |
Văn học dịch và dịch văn học |
220305.388 |
2 |
|
|
|
57 |
Thực tập tốt nghiệp |
220305.701 |
10 |
|
|
|
58 |
Khóa luận tốt nghiệp |
220305.702 |
|
|
|
|
59 |
Khác |
|
|
|
|
|